Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguyện vọng
[nguyện vọng]
|
expectation; aspiration
To realize one's aspirations
Please state your salary expectations
What are your expectations?